Thuật ngữ kinh tế, giao dịch, Forex
AUD: Đô la Úc CAD: Đô la Canada EUR: Euro JPY: Yên Nhật GBP: Bảng Anh CHF: Franc Thụy Sĩ
Read moreAUD: Đô la Úc CAD: Đô la Canada EUR: Euro JPY: Yên Nhật GBP: Bảng Anh CHF: Franc Thụy Sĩ
Read moreNền móng vững chắc giúp xây lên những ngôi nhà bền và đẹp. Tham gia thị trường tài chính hay
Read moreInitial Market Cap: vốn hóa thị trường, cách tính là lấy giá hiện tại của coin hay token đó nhân với
Read more